
0
-
2
Li Tu

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
2
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
20
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
61
Tổng số lần giao bóng 1
59
53
Tổng số điểm giành được trong trận
67
37
Số lần giao bóng 1 thành công
39
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5946
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7436
0.6066
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.661
22
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
35
Tổng số lần giao bóng 1
33
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40