
1
-
0
Oliver Bonding

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
1
Lỗi giao bóng kép
2
56
Tổng số điểm giành được trong trận
48
35
Số lần giao bóng 1 thành công
40
48
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.7292
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.775
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
24
24
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0