
0
-
2
Vitaliy Sachko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
61
36
Số lần giao bóng 1 thành công
41
51
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7455
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7073
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
22
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9167
8
Số lần giao bóng 2 thành công
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40