Elisabetta Cocciaretto
0 - 2
Ekaterina Alexandrova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
4
26
Tổng số lần giao bóng 2
21
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
53
Tổng số lần giao bóng 1
49
41
Tổng số điểm giành được trong trận
61
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.5094
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
23
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
23
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
7
Số lần giao bóng 1 thành công
15
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
38
Tổng số lần giao bóng 1
26
29
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40