Elisabetta Cocciaretto
1 - 2
Maria Camila Osorio Serrano
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
8
23
Tổng số lần giao bóng 2
35
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3714
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
69
Tổng số lần giao bóng 1
92
79
Tổng số điểm giành được trong trận
82
46
Số lần giao bóng 1 thành công
57
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6196
19
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
32
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Tổng số lần giao bóng 1
30
22
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9444
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A