Elisabetta Cocciaretto
2 - 0
Suzan Lamens
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
22
Tổng số lần giao bóng 2
29
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3448
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
64
Tổng số lần giao bóng 1
65
75
Tổng số điểm giành được trong trận
54
42
Số lần giao bóng 1 thành công
36
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5538
21
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8966
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
18
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
42
Tổng số lần giao bóng 1
40
46
Tổng số điểm giành được trong trận
36
30
Số lần giao bóng 1 thành công
22
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4