
0
-
1
Ekaterina Alexandrova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
5
22
Tổng số lần giao bóng 2
32
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
52
Tổng số lần giao bóng 1
60
50
Tổng số điểm giành được trong trận
62
30
Số lần giao bóng 1 thành công
28
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
18
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8438
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Tổng số lần giao bóng 1
23
18
Tổng số điểm giành được trong trận
25
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
37
32
Tổng số điểm giành được trong trận
37
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4865
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7368
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30