Ella Seidel
1 - 2
Nao Hibino
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
5
44
Tổng số lần giao bóng 2
42
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
21
Số cơ hội bẻ break có được
8
7
Số lần bẻ break thành công
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.875
89
Tổng số lần giao bóng 1
123
103
Tổng số điểm giành được trong trận
109
45
Số lần giao bóng 1 thành công
81
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.5778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
0.5056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
38
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.881
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
40
38
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
24
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
32
Tổng số lần giao bóng 1
43
33
Tổng số điểm giành được trong trận
42
18
Số lần giao bóng 1 thành công
28
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6512
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
40
32
Tổng số điểm giành được trong trận
39
14
Số lần giao bóng 1 thành công
29
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4828
0.4516
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40