
2
-
1
Panna Udvardy

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số lần giao bóng 2
49
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.4054
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
88
Tổng số lần giao bóng 1
88
94
Tổng số điểm giành được trong trận
82
51
Số lần giao bóng 1 thành công
39
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7255
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.641
0.5795
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4432
34
Số lần giao bóng 2 thành công
47
0.9189
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9592
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.0909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
32
Tổng số lần giao bóng 1
23
25
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
28
Tổng số điểm giành được trong trận
22
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
26
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
32
Tổng số lần giao bóng 1
39
41
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
0.4688
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3333
15
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40