
2
-
1
Stefanie Voegele

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số lần giao bóng 2
36
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3056
11
Số cơ hội bẻ break có được
5
5
Số lần bẻ break thành công
5
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
65
Tổng số lần giao bóng 1
85
76
Tổng số điểm giành được trong trận
74
31
Số lần giao bóng 1 thành công
49
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.4769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5765
31
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.9118
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2143
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
8
Số lần giao bóng 1 thành công
20
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.3478
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
16
7
Tổng số điểm giành được trong trận
24
7
Số lần giao bóng 1 thành công
8
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0714
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
35
36
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0