Ella Seidel
1 - 2
Victoria Jimenez Kasintseva
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
7
90
Tổng số điểm giành được trong trận
101
58
Số lần giao bóng 1 thành công
66
93
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.6237
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6735
28
Số lần giao bóng 2 thành công
25
35
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7812
6
Số lần bẻ break thành công
8
17
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.3529
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4062
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
24
Số lần giao bóng 1 thành công
24
36
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
23
18
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
33
Tổng số điểm giành được trong trận
39
22
Số lần giao bóng 1 thành công
19
39
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A