Ellen Perez/Zhang Shuai
1 - 2
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
58
Tổng số lần giao bóng 1
52
57
Tổng số điểm giành được trong trận
53
39
Số lần giao bóng 1 thành công
39
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.8205
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6724
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
21
21
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
2
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
9
Tổng số điểm giành được trong trận
11
4
Số lần giao bóng 1 thành công
8
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
5
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
9
-
11
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8 , 7 - 9 , 8 - 9 , 9 - 9 , 9 - 10