
0
-
1

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
21
21
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
21
21
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
0
Tổng số lần giao bóng 1
0
0
Tổng số điểm giành được trong trận
0
-1
Số lần giao bóng 1 thành công
-1
0
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
-1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0
1
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40