
2
-
0
Facundo Bagnis

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số lần giao bóng 2
27
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
65
Tổng số lần giao bóng 1
58
69
Tổng số điểm giành được trong trận
54
42
Số lần giao bóng 1 thành công
31
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6905
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
0.6462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5345
19
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
26
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30