Elmer Moeller
0 - 2
Guy Den Ouden
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
7
79
Tổng số điểm giành được trong trận
91
52
Số lần giao bóng 1 thành công
48
90
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.5778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
31
Số lần giao bóng 2 thành công
25
38
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8158
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7812
4
Số lần bẻ break thành công
5
10
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
42
Tổng số điểm giành được trong trận
46
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
46
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
20
Số lần giao bóng 2 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
3
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số điểm giành được trong trận
45
29
Số lần giao bóng 1 thành công
23
44
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6591
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40