
2
-
1
Kimmer Coppejans

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
6
34
Tổng số lần giao bóng 2
34
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6176
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
12
Số cơ hội bẻ break có được
8
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
81
Tổng số lần giao bóng 1
84
93
Tổng số điểm giành được trong trận
72
47
Số lần giao bóng 1 thành công
50
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6596
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.58
0.5802
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
32
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
44
Tổng số lần giao bóng 1
29
33
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Tổng số lần giao bóng 1
32
31
Tổng số điểm giành được trong trận
14
6
Số lần giao bóng 1 thành công
18
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
13
Số lần giao bóng 1 thành công
11
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0