
0
-
2
Matteo Gigante

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số lần giao bóng 2
26
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
78
Tổng số lần giao bóng 1
78
74
Tổng số điểm giành được trong trận
82
48
Số lần giao bóng 1 thành công
52
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6042
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5577
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
25
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
35
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
12
Số lần giao bóng 1 thành công
25
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
54
Tổng số lần giao bóng 1
43
48
Tổng số điểm giành được trong trận
49
36
Số lần giao bóng 1 thành công
27
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4074
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6279
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6