Elsa Jacquemot
2 - 0
Eva Vedder
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
56
Tổng số điểm giành được trong trận
29
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
43
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
5
Số lần bẻ break thành công
0
12
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3793
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
14
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
19
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30