Elsa Jacquemot
1 - 2
Katie Boulter
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
6
78
Tổng số điểm giành được trong trận
91
52
Số lần giao bóng 1 thành công
50
94
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.5532
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
38
Số lần giao bóng 2 thành công
19
42
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.76
3
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6346
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số điểm giành được trong trận
39
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
34
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.4118
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
18
Số lần giao bóng 2 thành công
8
20
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
19
Số lần giao bóng 1 thành công
10
30
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40