
1
-
2
Lois Boisson

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
6
35
Tổng số lần giao bóng 2
28
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
96
Tổng số lần giao bóng 1
78
87
Tổng số điểm giành được trong trận
87
61
Số lần giao bóng 1 thành công
50
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.623
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.66
0.6354
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
32
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
37
Tổng số lần giao bóng 1
23
24
Tổng số điểm giành được trong trận
36
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
30
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
35
Tổng số lần giao bóng 1
33
33
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40