Elsa Jacquemot
1 - 2
Ons Jabeur
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
4
44
Tổng số lần giao bóng 2
47
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4681
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
122
Tổng số lần giao bóng 1
131
127
Tổng số điểm giành được trong trận
126
78
Số lần giao bóng 1 thành công
84
54
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
56
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6393
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6412
41
Số lần giao bóng 2 thành công
43
0.9318
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9149
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
23
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
46
39
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
23
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
45
Tổng số lần giao bóng 1
44
43
Tổng số điểm giành được trong trận
46
25
Số lần giao bóng 1 thành công
33
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
19
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
54
Tổng số lần giao bóng 1
41
45
Tổng số điểm giành được trong trận
50
40
Số lần giao bóng 1 thành công
28
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6829
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8 , 8 - 8 , 8 - 9 , 9 - 9 , 10 - 9 , 10 - 10 , 11 - 10 , 11 - 11 , 11 - 12