Elsa Jacquemot
1 - 2
Viktorija Golubic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
66
Tổng số điểm giành được trong trận
84
66
Số lần giao bóng 1 thành công
66
80
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.825
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9429
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
7
9
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4375
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
26
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
30
Số lần giao bóng 1 thành công
21
34
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
4
Số lần giao bóng 2 thành công
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
0
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.381
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
26
Số lần giao bóng 1 thành công
29
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
4
Số lần giao bóng 2 thành công
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A