Elsa Jacquemot
1 - 2
Viktoriya Tomova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
87
Tổng số điểm giành được trong trận
94
53
Số lần giao bóng 1 thành công
68
84
Tổng số lần giao bóng 1
97
0.631
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.701
26
Số lần giao bóng 2 thành công
27
31
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
6
Số lần bẻ break thành công
7
18
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5385
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5283
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5147
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.3871
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5172
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
27
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
34
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
39
17
Số lần giao bóng 1 thành công
30
25
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6977
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40