Elsa Jacquemot
2 - 1
Yuan Yue
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
95
Tổng số điểm giành được trong trận
88
68
Số lần giao bóng 1 thành công
68
92
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7473
22
Số lần giao bóng 2 thành công
23
24
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
7
Số lần bẻ break thành công
5
14
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5588
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3478
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
18
Số lần giao bóng 1 thành công
26
26
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7429
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
30
Số lần giao bóng 1 thành công
19
40
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4348
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30