Emil Ruusuvuori
0 - 2
Jerome Kym
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
54
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
42
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Số lần bẻ break thành công
5
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40