
0
-
1
Yuriko Lily Miyazaki

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
50
Tổng số lần giao bóng 1
43
41
Tổng số điểm giành được trong trận
52
24
Số lần giao bóng 1 thành công
34
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7907
20
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
2
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
24
23
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9167
11
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
19
Tổng số lần giao bóng 1
19
18
Tổng số điểm giành được trong trận
20
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30