
0
-
2
Zheng Qinwen

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
30
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
50
Tổng số lần giao bóng 1
65
49
Tổng số điểm giành được trong trận
66
40
Số lần giao bóng 1 thành công
35
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.425
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
10
Số lần giao bóng 2 thành công
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
15
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
19
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
26
Tổng số lần giao bóng 1
38
30
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0