Emilio Nava
3 - 0
Botic van de Zandschulp
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
8
39
Tổng số lần giao bóng 2
62
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
28
0.4872
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4516
13
Số cơ hội bẻ break có được
10
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
122
Tổng số lần giao bóng 1
125
135
Tổng số điểm giành được trong trận
112
83
Số lần giao bóng 1 thành công
63
59
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7108
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6349
0.6803
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.504
36
Số lần giao bóng 2 thành công
54
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.871
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
4
18
Tổng số lần giao bóng 2
33
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4242
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
49
Tổng số lần giao bóng 1
66
62
Tổng số điểm giành được trong trận
53
31
Số lần giao bóng 1 thành công
33
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6327
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
16
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8788
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
50
Tổng số lần giao bóng 1
35
44
Tổng số điểm giành được trong trận
41
35
Số lần giao bóng 1 thành công
18
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5143
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30