Emilio Nava
2 - 0
Mitchell Krueger
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
21
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số lần giao bóng 2
19
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7895
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
80
Tổng số lần giao bóng 1
76
80
Tổng số điểm giành được trong trận
76
52
Số lần giao bóng 1 thành công
57
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.8269
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7018
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
25
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
41
Tổng số lần giao bóng 1
40
40
Tổng số điểm giành được trong trận
41
23
Số lần giao bóng 1 thành công
29
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8696
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Tổng số lần giao bóng 1
36
40
Tổng số điểm giành được trong trận
35
29
Số lần giao bóng 1 thành công
28
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.7436
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3