
1
-
2
Lizette Cabrera

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
4
67
Tổng số điểm giành được trong trận
76
41
Số lần giao bóng 1 thành công
46
74
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.5541
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
29
Số lần giao bóng 2 thành công
19
33
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
3
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6341
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7174
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4242
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số điểm giành được trong trận
14
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
3
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A