
2
-
1
Beatriz Haddad Maia

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
8
41
Tổng số lần giao bóng 2
28
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6098
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Số cơ hội bẻ break có được
13
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
118
Tổng số lần giao bóng 1
78
94
Tổng số điểm giành được trong trận
102
77
Số lần giao bóng 1 thành công
50
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.78
0.6525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
37
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9024
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
19
Tổng số lần giao bóng 1
17
11
Tổng số điểm giành được trong trận
25
12
Số lần giao bóng 1 thành công
9
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
24
Tổng số lần giao bóng 2
14
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
66
Tổng số lần giao bóng 1
39
53
Tổng số điểm giành được trong trận
52
42
Số lần giao bóng 1 thành công
25
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5476
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.84
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
22
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
22
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40