Emma Raducanu
2 - 0
Cristina Bucsa
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
50
Tổng số lần giao bóng 1
38
55
Tổng số điểm giành được trong trận
33
32
Số lần giao bóng 1 thành công
27
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7105
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
3
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
15
25
Tổng số điểm giành được trong trận
11
11
Số lần giao bóng 1 thành công
12
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
9
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
23
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15