Emma Raducanu
2 - 0
Daria Kasatkina
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
6
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2353
12
Số cơ hội bẻ break có được
6
8
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
53
Tổng số lần giao bóng 1
50
61
Tổng số điểm giành được trong trận
42
34
Số lần giao bóng 1 thành công
33
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
0.6415
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.66
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6471
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
3
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Tổng số lần giao bóng 1
27
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
35
Tổng số lần giao bóng 1
23
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40