Emma Raducanu
2 - 0
Rebecca Sramkova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
27
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
12
Số cơ hội bẻ break có được
6
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
50
Tổng số lần giao bóng 1
55
64
Tổng số điểm giành được trong trận
41
36
Số lần giao bóng 1 thành công
28
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4643
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5091
12
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
24
Số lần giao bóng 1 thành công
12
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
28
30
Tổng số điểm giành được trong trận
16
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40