
2
-
0
Julia Grabher

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
4
70
Tổng số điểm giành được trong trận
55
45
Số lần giao bóng 1 thành công
35
65
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
15
Số lần giao bóng 2 thành công
21
20
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
6
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
19
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
43
Tổng số điểm giành được trong trận
36
31
Số lần giao bóng 1 thành công
21
42
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0