
2
-
0
Marin Dumitru

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
76
Tổng số điểm giành được trong trận
67
40
Số lần giao bóng 1 thành công
58
68
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7733
26
Số lần giao bóng 2 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
5
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
30
35
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
28
33
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40