
2
-
0
Evgenii Tiurnev

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
16
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
7
76
Tổng số điểm giành được trong trận
62
39
Số lần giao bóng 1 thành công
50
60
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
21
Số lần giao bóng 2 thành công
21
21
Tổng số lần giao bóng 2
28
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
1
12
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.8718
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4643
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
7
30
Tổng số điểm giành được trong trận
17
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4167
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
46
Tổng số điểm giành được trong trận
45
24
Số lần giao bóng 1 thành công
35
40
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6863
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6286
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6