
2
-
1
Niki Kaliyanda Poonacha/Marcelo Zormann

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
3
74
Tổng số điểm giành được trong trận
72
41
Số lần giao bóng 1 thành công
55
68
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.6029
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7051
23
Số lần giao bóng 2 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
1
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6829
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6545
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
23
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
26
36
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số điểm giành được trong trận
8
6
Số lần giao bóng 1 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 5 - 1
, 6 - 1
set 3
10
-
8
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 7 - 5
, 7 - 6
, 8 - 6
, 8 - 7
, 9 - 7
, 9 - 8