Erika Andreeva
0 - 2
Katarzyna Kawa
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
62
Tổng số điểm giành được trong trận
75
59
Số lần giao bóng 1 thành công
66
65
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.9077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9167
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.5254
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6212
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
43
37
Số lần giao bóng 1 thành công
38
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.9024
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9744
3
Số lần giao bóng 2 thành công
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5405
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6053
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
28
24
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8485
1
Số lần giao bóng 2 thành công
5
2
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A