
0
-
2
Katie Boulter

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
3
60
Tổng số điểm giành được trong trận
66
33
Số lần giao bóng 1 thành công
49
53
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.6226
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6712
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
20
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6939
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
28
27
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
26
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40