
2
-
0
Bernard Tomic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số lần giao bóng 2
23
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
71
Tổng số lần giao bóng 1
56
68
Tổng số điểm giành được trong trận
59
43
Số lần giao bóng 1 thành công
33
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6512
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.697
0.6056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5893
23
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số lần giao bóng 2
7
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
44
Tổng số lần giao bóng 1
20
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
23
Số lần giao bóng 1 thành công
13
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.5227
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
36
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
7
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30