
2
-
0
Mark Lajal

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số lần giao bóng 2
23
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
67
Tổng số lần giao bóng 1
65
69
Tổng số điểm giành được trong trận
63
42
Số lần giao bóng 1 thành công
42
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6905
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6905
0.6269
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6462
22
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
28
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
37
35
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0