
2
-
1
Thiago Agustin Tirante

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
6
Lỗi giao bóng kép
4
48
Tổng số lần giao bóng 2
38
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
103
Tổng số lần giao bóng 1
100
100
Tổng số điểm giành được trong trận
103
55
Số lần giao bóng 1 thành công
62
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7419
0.534
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.62
42
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
7
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
21
28
Tổng số điểm giành được trong trận
24
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.4516
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
15
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
29
Tổng số lần giao bóng 1
36
27
Tổng số điểm giành được trong trận
38
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
43
Tổng số lần giao bóng 1
43
45
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
17
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 7 - 3
, 8 - 3
, 8 - 4
, 8 - 5
, 9 - 5