Evgeny Karlovskiy
0 - 2
Robert Strombachs
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
61
33
Số lần giao bóng 1 thành công
38
50
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.66
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8684
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40