
0
-
2
Nicolas Moreno de Alboran

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số lần giao bóng 2
16
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
2
Số cơ hội bẻ break có được
11
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
73
Tổng số lần giao bóng 1
58
58
Tổng số điểm giành được trong trận
73
40
Số lần giao bóng 1 thành công
42
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5479
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
27
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
38
28
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
30
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số lần giao bóng 2
8
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
50
Tổng số lần giao bóng 1
20
30
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
22
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40