
1
-
2
Henry Searle

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
17
6
Lỗi giao bóng kép
9
117
Tổng số điểm giành được trong trận
126
71
Số lần giao bóng 1 thành công
74
117
Tổng số lần giao bóng 1
126
0.6068
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5873
40
Số lần giao bóng 2 thành công
43
46
Tổng số lần giao bóng 2
52
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8269
1
Số lần bẻ break thành công
3
16
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.0625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
55
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
55
0.7746
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7432
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
30
0.4565
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5769
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
44
32
Số lần giao bóng 1 thành công
24
50
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
5
45
Tổng số điểm giành được trong trận
50
22
Số lần giao bóng 1 thành công
34
40
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6182
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
1
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4848
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
, 2 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40