Facundo Bagnis
0 - 2
Ryan Peniston
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
22
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
44
Tổng số lần giao bóng 1
43
30
Tổng số điểm giành được trong trận
57
22
Số lần giao bóng 1 thành công
31
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7209
20
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
29
Tổng số lần giao bóng 1
20
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
23
11
Tổng số điểm giành được trong trận
27
6
Số lần giao bóng 1 thành công
18
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A