
0
-
2
Alexander Blockx

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số lần giao bóng 2
19
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
56
Tổng số lần giao bóng 1
53
45
Tổng số điểm giành được trong trận
64
32
Số lần giao bóng 1 thành công
34
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6415
21
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
37
29
Tổng số điểm giành được trong trận
36
15
Số lần giao bóng 1 thành công
25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.88
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Tổng số lần giao bóng 1
16
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
9
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40