
2
-
0
Hsu Yu-hsiou

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
75
Tổng số điểm giành được trong trận
70
33
Số lần giao bóng 1 thành công
65
65
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.5077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8125
32
Số lần giao bóng 2 thành công
15
32
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
27
27
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
42
19
Số lần giao bóng 1 thành công
38
38
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8085
19
Số lần giao bóng 2 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6053
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6