Facundo Mena
? - ?
Jozef Kovalik
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
0
86
Tổng số điểm giành được trong trận
69
40
Số lần giao bóng 1 thành công
56
72
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6747
27
Số lần giao bóng 2 thành công
27
32
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
2
13
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.725
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4074
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
35
12
Số lần giao bóng 1 thành công
28
25
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
13
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30